Có 1 kết quả:

證見 chứng kiến

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Thấy và làm chứng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thấy và nhận thực là có thấy — Ta còn hiểu là thấy tận mắt từ đến cuối.

Bình luận 0